|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 60 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Vĩnh Long 21/01/2022 |
Giải tư: 00703 - 46160 - 88206 - 51643 - 30840 - 05487 - 69683 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải tư: 51211 - 41254 - 06431 - 68879 - 40398 - 61460 - 15219 |
Tiền Giang 09/01/2022 |
Giải sáu: 6960 - 6864 - 7817 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải năm: 2560 |
Đồng Tháp 03/01/2022 |
Giải tư: 29782 - 27356 - 38512 - 11660 - 67592 - 25555 - 61095 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải sáu: 2478 - 5411 - 5260 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải tư: 43327 - 78867 - 24579 - 00260 - 31690 - 97352 - 00285 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|