|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
TP. HCM 22/10/2018 |
Giải tư: 18031 - 65042 - 61861 - 21158 - 74031 - 22158 - 04180 |
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải sáu: 6649 - 9664 - 7180 |
Vũng Tàu 16/10/2018 |
Giải năm: 9680 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải tư: 06733 - 10120 - 79251 - 50234 - 45980 - 16642 - 19984 |
Vũng Tàu 09/10/2018 |
Giải sáu: 6527 - 3720 - 9280 |
Kiên Giang 07/10/2018 |
Giải tư: 08191 - 57320 - 53780 - 04474 - 39952 - 10248 - 82486 |
Vĩnh Long 05/10/2018 |
Giải bảy: 680 |
Bình Dương 05/10/2018 |
Giải năm: 2180 |
Tây Ninh 04/10/2018 |
Giải sáu: 5580 - 7883 - 8938 |
Vũng Tàu 02/10/2018 |
Giải bảy: 880 |
TP. HCM 01/10/2018 |
Giải sáu: 4999 - 7180 - 5900 |
Đồng Tháp 01/10/2018 |
Giải năm: 7480 |
Tiền Giang 30/09/2018 |
Giải tư: 26507 - 90476 - 53080 - 40054 - 06439 - 79002 - 53384 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|