|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 86 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
TP. HCM 17/02/2020 |
Giải sáu: 5986 - 7862 - 3646 |
TP. HCM 15/02/2020 |
Giải tư: 99723 - 71819 - 76235 - 31957 - 48046 - 07711 - 35486 |
Vĩnh Long 14/02/2020 |
Giải tư: 34347 - 33830 - 19355 - 99124 - 85186 - 87674 - 51913 Giải sáu: 6804 - 8856 - 2486 |
Bình Dương 14/02/2020 |
Giải tư: 36368 - 68908 - 80902 - 94495 - 52999 - 98186 - 48576 |
Vũng Tàu 11/02/2020 |
Giải sáu: 4568 - 7370 - 1986 |
TP. HCM 10/02/2020 |
Giải nhì: 87686 |
Tiền Giang 09/02/2020 |
Giải tư: 84765 - 77986 - 79721 - 82539 - 12624 - 01935 - 25392 |
Đồng Tháp 03/02/2020 |
Giải tư: 17559 - 08219 - 20601 - 26019 - 34086 - 08825 - 99266 |
Tiền Giang 19/01/2020 |
Giải sáu: 3097 - 2686 - 4056 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|