|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 86 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Kiên Giang 23/01/2022 |
Giải ĐB: 867486 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải tư: 64191 - 73359 - 38457 - 45493 - 24686 - 46098 - 43169 |
An Giang 13/01/2022 |
Giải tư: 12849 - 59312 - 58886 - 96676 - 15886 - 62902 - 28628 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải sáu: 4176 - 0686 - 2817 |
Đồng Tháp 10/01/2022 |
Giải tư: 76891 - 74856 - 00443 - 03343 - 45579 - 34486 - 60318 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải bảy: 386 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải năm: 1286 |
Vũng Tàu 28/12/2021 |
Giải sáu: 4387 - 4586 - 3193 |
Kiên Giang 26/12/2021 |
Giải ĐB: 404086 |
Bình Dương 24/12/2021 |
Giải sáu: 0186 - 2714 - 2228 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|