|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 87 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Long An 27/02/2021 |
Giải tư: 45853 - 45973 - 82323 - 15159 - 00957 - 03089 - 37487 |
Bình Dương 26/02/2021 |
Giải tám: 87 |
Tiền Giang 21/02/2021 |
Giải sáu: 0855 - 2809 - 5987 |
Đồng Nai 17/02/2021 |
Giải sáu: 9487 - 7429 - 5204 |
Bến Tre 16/02/2021 |
Giải tư: 93493 - 79472 - 23887 - 75251 - 36807 - 84145 - 99787 |
Đồng Tháp 08/02/2021 |
Giải tư: 98606 - 85712 - 45604 - 43265 - 39487 - 74998 - 60607 |
Vĩnh Long 05/02/2021 |
Giải tư: 40215 - 96875 - 64267 - 81872 - 06687 - 72508 - 30902 |
Tây Ninh 04/02/2021 |
Giải tám: 87 |
Vũng Tàu 02/02/2021 |
Giải nhì: 27087 |
Kiên Giang 31/01/2021 |
Giải tư: 41632 - 19674 - 74484 - 87255 - 70267 - 29529 - 15787 |
Long An 30/01/2021 |
Giải sáu: 0967 - 3887 - 2174 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|