|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
02/05/2023 -
01/06/2023
Cần Thơ 31/05/2023 |
Giải tư: 84300 - 37786 - 00830 - 42863 - 76077 - 22590 - 94878 |
Vũng Tàu 30/05/2023 |
Giải nhì: 51890 |
TP. HCM 29/05/2023 |
Giải ba: 66390 - 40716 Giải tư: 67589 - 09910 - 66017 - 14590 - 01912 - 81722 - 52246 |
Bến Tre 23/05/2023 |
Giải tư: 80394 - 34190 - 78305 - 47310 - 18683 - 10395 - 97852 |
TP. HCM 15/05/2023 |
Giải ĐB: 054090 |
TP. HCM 08/05/2023 |
Giải tư: 27323 - 01912 - 45702 - 79912 - 30681 - 94109 - 59890 |
Đồng Tháp 08/05/2023 |
Giải sáu: 0890 - 0080 - 5134 |
Bình Dương 05/05/2023 |
Giải tư: 16300 - 28766 - 96785 - 48115 - 10190 - 66009 - 62192 |
Đồng Nai 03/05/2023 |
Giải bảy: 690 |
Cần Thơ 03/05/2023 |
Giải tư: 49790 - 93529 - 05489 - 04113 - 14695 - 91978 - 54142 |
Bến Tre 02/05/2023 |
Giải tám: 90 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|