|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 95 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/03/2021 -
18/04/2021
TP. HCM 17/04/2021 |
Giải tư: 67221 - 61957 - 62331 - 45474 - 35425 - 66489 - 83995 |
Vĩnh Long 16/04/2021 |
Giải ba: 36395 - 73128 |
Bình Dương 16/04/2021 |
Giải tư: 15046 - 73502 - 49759 - 27795 - 84160 - 23667 - 34682 |
Tây Ninh 15/04/2021 |
Giải ĐB: 405195 |
Vĩnh Long 09/04/2021 |
Giải bảy: 995 |
TP. HCM 05/04/2021 |
Giải tư: 08128 - 99773 - 08541 - 20778 - 16372 - 64295 - 36207 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải sáu: 1395 - 9674 - 4304 |
Vũng Tàu 30/03/2021 |
Giải ba: 55395 - 03893 |
Bến Tre 23/03/2021 |
Giải sáu: 8095 - 3260 - 7360 |
Tiền Giang 21/03/2021 |
Giải tư: 23059 - 93509 - 02695 - 86151 - 26632 - 47656 - 43946 |
TP. HCM 20/03/2021 |
Giải nhì: 14895 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|