|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 96 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Đồng Nai 12/02/2020 |
Giải ba: 95896 - 87158 |
Cần Thơ 12/02/2020 |
Giải tư: 68044 - 59324 - 91403 - 94670 - 66996 - 56285 - 33640 |
Bến Tre 11/02/2020 |
Giải sáu: 2283 - 5396 - 0056 |
TP. HCM 10/02/2020 |
Giải tư: 63808 - 39031 - 65310 - 53210 - 54296 - 55450 - 74425 |
Tiền Giang 09/02/2020 |
Giải năm: 0896 |
Vĩnh Long 07/02/2020 |
Giải ĐB: 371296 |
Tây Ninh 30/01/2020 |
Giải sáu: 9227 - 5296 - 9001 |
Đồng Tháp 27/01/2020 |
Giải năm: 9096 |
Vĩnh Long 24/01/2020 |
Giải tư: 76614 - 15542 - 27130 - 92587 - 97532 - 07596 - 83298 |
Vũng Tàu 21/01/2020 |
Giải tư: 27494 - 21024 - 80457 - 89980 - 37496 - 48709 - 87851 |
Long An 18/01/2020 |
Giải ĐB: 087496 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|