|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 98 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
02/05/2023 -
01/06/2023
An Giang 01/06/2023 |
Giải tư: 88835 - 15903 - 49598 - 60603 - 51514 - 71171 - 69248 |
Đồng Tháp 29/05/2023 |
Giải bảy: 398 |
Tây Ninh 25/05/2023 |
Giải nhất: 21098 |
Đồng Nai 24/05/2023 |
Giải tư: 61317 - 03332 - 87298 - 25762 - 81982 - 01911 - 14487 |
Cần Thơ 24/05/2023 |
Giải tư: 97019 - 85835 - 49598 - 87388 - 80406 - 08930 - 34851 |
TP. HCM 22/05/2023 |
Giải ba: 57542 - 10898 |
An Giang 18/05/2023 |
Giải ĐB: 745698 |
Vũng Tàu 16/05/2023 |
Giải ba: 35361 - 09798 |
Long An 13/05/2023 |
Giải năm: 0498 |
An Giang 11/05/2023 |
Giải tư: 21614 - 35030 - 70522 - 95489 - 80398 - 25829 - 12705 |
Bến Tre 09/05/2023 |
Giải tư: 53156 - 88722 - 59076 - 95228 - 57956 - 05408 - 17398 |
TP. HCM 06/05/2023 |
Giải tư: 33185 - 49717 - 47461 - 41498 - 84549 - 42624 - 87138 |
Bến Tre 02/05/2023 |
Giải năm: 4998 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|