|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
19/03/2021 -
18/04/2021
Bình Dương 16/04/2021 |
Giải ĐB: 847899 |
Trà Vinh 16/04/2021 |
Giải ĐB: 857599 |
Tây Ninh 15/04/2021 |
Giải tư: 76216 - 26034 - 86199 - 38241 - 46984 - 70056 - 46570 |
Cần Thơ 14/04/2021 |
Giải ba: 04499 - 93991 Giải tư: 95819 - 07599 - 88790 - 67643 - 65554 - 31318 - 42888 |
Sóc Trăng 14/04/2021 |
Giải ba: 26499 - 07041 |
TP. HCM 12/04/2021 |
Giải năm: 0299 |
Bình Phước 10/04/2021 |
Giải tư: 86241 - 95129 - 77244 - 61099 - 88783 - 99428 - 60416 |
Cần Thơ 07/04/2021 |
Giải sáu: 6099 - 6229 - 4670 |
Bến Tre 06/04/2021 |
Giải tư: 48730 - 17656 - 56616 - 08650 - 22745 - 99399 - 18036 |
TP. HCM 03/04/2021 |
Giải sáu: 7690 - 3115 - 8099 |
Tây Ninh 01/04/2021 |
Giải tám: 99 |
Long An 27/03/2021 |
Giải sáu: 3751 - 7361 - 8199 |
Tiền Giang 21/03/2021 |
Giải sáu: 5078 - 5112 - 4099 |
Long An 20/03/2021 |
Giải tám: 99 |
Bình Dương 19/03/2021 |
Giải năm: 6699 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|