|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/03/2021 -
18/04/2021
Thái Bình 18/04/2021 |
Giải năm: 4106 - 7177 - 3220 - 6116 - 9816 - 1575 |
Bắc Ninh 14/04/2021 |
Giải ba: 72559 - 48815 - 40538 - 49532 - 49167 - 21320 |
Hà Nội 12/04/2021 |
Giải sáu: 120 - 072 - 542 |
Bắc Ninh 31/03/2021 |
Giải năm: 3920 - 6744 - 4442 - 0492 - 7358 - 7055 |
Thái Bình 28/03/2021 |
Giải năm: 2820 - 3105 - 1067 - 9742 - 9053 - 5754 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải ba: 34118 - 15472 - 33743 - 63920 - 20211 - 95572 |
Hải Phòng 19/03/2021 |
Giải sáu: 820 - 818 - 350 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|