|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/01/2018 -
25/02/2018
Nam Định 24/02/2018 |
Giải ba: 90708 - 86494 - 18520 - 62077 - 02683 - 25677 Giải tư: 9406 - 7398 - 3720 - 9188 |
Hà Nội 22/02/2018 |
Giải ba: 81810 - 68220 - 02324 - 66167 - 74024 - 47113 |
Bắc Ninh 14/02/2018 |
Giải nhì: 12326 - 92120 |
Quảng Ninh 13/02/2018 |
Giải bảy: 20 - 78 - 49 - 80 |
Hải Phòng 09/02/2018 |
Giải năm: 6120 - 8068 - 4035 - 5554 - 8077 - 5542 |
Quảng Ninh 30/01/2018 |
Giải bảy: 31 - 57 - 47 - 20 |
Nam Định 27/01/2018 |
Giải ba: 63520 - 63193 - 25119 - 32082 - 24864 - 99134 |
Hải Phòng 26/01/2018 |
Giải năm: 5126 - 8532 - 5012 - 6428 - 7920 - 9243 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|