|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 21 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/01/2020 -
18/02/2020
Hà Nội 17/02/2020 |
Giải tư: 6853 - 0621 - 9077 - 0265 |
Hải Phòng 14/02/2020 |
Giải sáu: 069 - 488 - 621 |
Hà Nội 10/02/2020 |
Giải nhì: 82719 - 89221 |
Hải Phòng 07/02/2020 |
Giải năm: 8774 - 8759 - 1943 - 4848 - 4121 - 6643 |
Bắc Ninh 05/02/2020 |
Giải ba: 78216 - 32362 - 57921 - 95776 - 49042 - 09268 |
Thái Bình 02/02/2020 |
Giải năm: 2805 - 0521 - 3692 - 4072 - 9192 - 6230 |
Hà Nội 30/01/2020 |
Giải ba: 40538 - 22605 - 79421 - 43575 - 28804 - 22460 |
Bắc Ninh 29/01/2020 |
Giải năm: 0293 - 2410 - 0115 - 3721 - 0487 - 2874 |
Bắc Ninh 22/01/2020 |
Giải nhì: 93321 - 98092 |
Thái Bình 19/01/2020 |
Giải nhì: 52621 - 09836 Giải tư: 2876 - 1724 - 2521 - 0811 Giải ĐB: 70921 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|