|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/12/2020 -
20/01/2021
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải bảy: 59 - 13 - 69 - 23 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải tư: 2573 - 9123 - 3390 - 3611 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải tư: 4737 - 7623 - 5214 - 9688 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải năm: 3855 - 0496 - 1430 - 4451 - 4778 - 9023 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải tư: 9925 - 5333 - 1426 - 9023 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải nhất: 80623 |
Hải Phòng 25/12/2020 |
Giải bảy: 61 - 54 - 23 - 49 |
Bắc Ninh 23/12/2020 |
Giải ba: 21623 - 27580 - 11681 - 85576 - 77417 - 97548 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|