|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Quảng Ninh 23/10/2018 |
Giải nhì: 64523 - 44627 |
Quảng Ninh 16/10/2018 |
Giải năm: 5675 - 1449 - 7035 - 6373 - 0023 - 6964 |
Nam Định 13/10/2018 |
Giải nhì: 30105 - 15223 |
Quảng Ninh 09/10/2018 |
Giải năm: 3862 - 0876 - 2311 - 3542 - 9176 - 1023 |
Bắc Ninh 26/09/2018 |
Giải năm: 1323 - 1891 - 2984 - 4524 - 6254 - 5562 |
Quảng Ninh 25/09/2018 |
Giải ba: 23147 - 94734 - 86411 - 41723 - 49455 - 35449 |
Thái Bình 23/09/2018 |
Giải bảy: 28 - 23 - 46 - 17 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|