|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 24 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Quảng Ninh 23/10/2018 |
Giải tư: 9079 - 1604 - 4432 - 5724 |
Hà Nội 22/10/2018 |
Giải ba: 26210 - 05924 - 04724 - 87059 - 91779 - 58866 |
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải năm: 2594 - 8724 - 4960 - 4914 - 7082 - 4261 |
Hải Phòng 19/10/2018 |
Giải năm: 3125 - 1093 - 4267 - 8324 - 9489 - 9241 |
Quảng Ninh 16/10/2018 |
Giải ĐB: 82524 |
Nam Định 13/10/2018 |
Giải sáu: 804 - 724 - 288 |
Hải Phòng 28/09/2018 |
Giải tư: 2298 - 4737 - 8180 - 8424 |
Hà Nội 27/09/2018 |
Giải bảy: 70 - 13 - 24 - 53 |
Bắc Ninh 26/09/2018 |
Giải năm: 1323 - 1891 - 2984 - 4524 - 6254 - 5562 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
|
|
|