|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 29 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/03/2021 -
18/04/2021
Nam Định 17/04/2021 |
Giải năm: 0429 - 5725 - 6738 - 0721 - 0729 - 7088 |
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải năm: 7180 - 2825 - 0497 - 1488 - 4929 - 5621 |
Thái Bình 04/04/2021 |
Giải nhì: 23429 - 38390 Giải năm: 4142 - 1733 - 4329 - 9404 - 6699 - 3373 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải ba: 05554 - 71829 - 21211 - 99596 - 51252 - 66003 Giải năm: 8702 - 8801 - 3261 - 7137 - 7029 - 8319 |
Nam Định 27/03/2021 |
Giải ba: 48117 - 20172 - 64229 - 45932 - 08531 - 13792 |
Hải Phòng 26/03/2021 |
Giải bảy: 59 - 57 - 29 - 76 |
Quảng Ninh 23/03/2021 |
Giải bảy: 78 - 29 - 57 - 41 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|