|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 33 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/01/2020 -
18/02/2020
Quảng Ninh 18/02/2020 |
Giải nhất: 32033 |
Thái Bình 16/02/2020 |
Giải tư: 2223 - 1433 - 1393 - 6940 |
Hải Phòng 14/02/2020 |
Giải bảy: 34 - 68 - 33 - 70 |
Quảng Ninh 11/02/2020 |
Giải năm: 1133 - 1664 - 6194 - 5111 - 1536 - 5086 |
Hà Nội 06/02/2020 |
Giải ba: 81900 - 36763 - 36696 - 76233 - 97346 - 00817 Giải năm: 9296 - 2986 - 2325 - 5333 - 3052 - 2149 |
Quảng Ninh 04/02/2020 |
Giải nhì: 60233 - 19813 |
Quảng Ninh 28/01/2020 |
Giải ba: 64633 - 38451 - 18368 - 88126 - 51387 - 30959 Giải năm: 3113 - 4529 - 5433 - 7102 - 5246 - 7745 |
Hà Nội 23/01/2020 |
Giải ba: 81620 - 37920 - 68187 - 88874 - 41569 - 48733 |
Hà Nội 20/01/2020 |
Giải ba: 27533 - 78672 - 59665 - 65497 - 54163 - 38041 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|