|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 36 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/03/2021 -
18/04/2021
Hà Nội 15/04/2021 |
Giải ba: 08216 - 97437 - 70544 - 95936 - 32700 - 64061 |
Quảng Ninh 13/04/2021 |
Giải bảy: 97 - 74 - 36 - 21 |
Hà Nội 12/04/2021 |
Giải tư: 8667 - 2436 - 7346 - 9819 |
Nam Định 10/04/2021 |
Giải nhì: 79036 - 28577 |
Hà Nội 08/04/2021 |
Giải ba: 32353 - 37133 - 28267 - 86742 - 62636 - 80484 |
Thái Bình 04/04/2021 |
Giải bảy: 54 - 37 - 36 - 65 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải tư: 8236 - 6787 - 8798 - 1677 |
Hà Nội 25/03/2021 |
Giải năm: 4269 - 1805 - 1836 - 5259 - 8452 - 6811 |
Hà Nội 22/03/2021 |
Giải ba: 11374 - 28144 - 68702 - 52836 - 24984 - 73255 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|