|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 48 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/03/2021 -
18/04/2021
Bắc Ninh 14/04/2021 |
Giải năm: 9523 - 1051 - 5798 - 9184 - 3348 - 1405 |
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải ba: 99122 - 04949 - 71530 - 82148 - 72456 - 78719 |
Quảng Ninh 06/04/2021 |
Giải tư: 3093 - 7900 - 9644 - 2848 |
Hà Nội 05/04/2021 |
Giải nhì: 67548 - 65874 |
Hải Phòng 02/04/2021 |
Giải ba: 54406 - 82291 - 94848 - 61086 - 13666 - 06582 |
Hà Nội 29/03/2021 |
Giải ba: 55248 - 47663 - 90612 - 81990 - 83058 - 61270 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải tư: 4348 - 4838 - 1668 - 7448 Giải sáu: 905 - 348 - 884 |
Hải Phòng 19/03/2021 |
Giải năm: 7278 - 4100 - 2748 - 0506 - 2443 - 8326 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|