|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải năm: 2594 - 8724 - 4960 - 4914 - 7082 - 4261 |
Quảng Ninh 16/10/2018 |
Giải sáu: 961 - 460 - 921 |
Hải Phòng 12/10/2018 |
Giải tư: 3360 - 3868 - 0932 - 3969 |
Hải Phòng 05/10/2018 |
Giải tư: 2447 - 0280 - 6208 - 8060 |
Hà Nội 01/10/2018 |
Giải nhì: 63140 - 87660 |
Thái Bình 30/09/2018 |
Giải ba: 10913 - 30519 - 43767 - 43660 - 39872 - 44129 |
Nam Định 29/09/2018 |
Giải năm: 8285 - 4962 - 3660 - 6077 - 2008 - 9786 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|