|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 61 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/05/2020 -
31/05/2020
Thái Bình 31/05/2020 |
Giải bảy: 48 - 17 - 77 - 61 |
Bắc Ninh 27/05/2020 |
Giải ĐB: 06561 |
Quảng Ninh 26/05/2020 |
Giải ba: 37088 - 24661 - 17564 - 36179 - 90044 - 01748 Giải bảy: 71 - 50 - 00 - 61 |
Bắc Ninh 20/05/2020 |
Giải tư: 3205 - 7561 - 9368 - 9273 |
Nam Định 16/05/2020 |
Giải nhì: 63961 - 81730 |
Hải Phòng 15/05/2020 |
Giải năm: 3878 - 6707 - 6341 - 6761 - 9595 - 7341 |
Quảng Ninh 12/05/2020 |
Giải ba: 45761 - 94542 - 45024 - 59952 - 56580 - 03576 Giải năm: 7961 - 9046 - 5468 - 7500 - 0685 - 5133 |
Nam Định 09/05/2020 |
Giải ba: 12261 - 44048 - 73695 - 84738 - 97203 - 98825 |
Quảng Ninh 05/05/2020 |
Giải năm: 9061 - 6880 - 0722 - 0608 - 9988 - 7337 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|