|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/12/2020 -
20/01/2021
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải ba: 19594 - 34767 - 57701 - 76863 - 70980 - 54862 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải ba: 01251 - 21080 - 30073 - 33311 - 23663 - 69008 Giải năm: 5609 - 1482 - 3063 - 0817 - 0019 - 9350 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải ba: 68063 - 72753 - 35051 - 60748 - 57701 - 15172 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải năm: 1270 - 0970 - 5541 - 7163 - 0474 - 7764 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải bảy: 39 - 14 - 63 - 71 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải năm: 3314 - 6763 - 9311 - 0074 - 8849 - 5364 |
Nam Định 26/12/2020 |
Giải tư: 5098 - 8196 - 2664 - 2263 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|