|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải bảy: 81 - 66 - 67 - 71 |
Quảng Ninh 04/12/2018 |
Giải nhì: 56738 - 30266 Giải tư: 2232 - 7659 - 2332 - 3666 Giải bảy: 54 - 62 - 66 - 22 |
Thái Bình 02/12/2018 |
Giải năm: 0237 - 0530 - 3466 - 4807 - 9859 - 9868 Giải bảy: 66 - 71 - 84 - 97 |
Hà Nội 29/11/2018 |
Giải nhì: 03725 - 22866 |
Bắc Ninh 28/11/2018 |
Giải tư: 4454 - 1466 - 1515 - 9014 |
Quảng Ninh 27/11/2018 |
Giải bảy: 66 - 57 - 43 - 15 |
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải nhì: 14008 - 26166 |
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải năm: 4406 - 3286 - 5166 - 0592 - 6493 - 6853 |
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải tư: 1906 - 3920 - 7366 - 9028 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
|
|
|