|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 67 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Hà Nội 13/12/2018 |
Giải nhì: 57757 - 80167 |
Quảng Ninh 11/12/2018 |
Giải năm: 7814 - 5195 - 6567 - 6514 - 9738 - 8673 |
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải bảy: 81 - 66 - 67 - 71 |
Hải Phòng 07/12/2018 |
Giải ĐB: 25367 |
Hà Nội 06/12/2018 |
Giải nhì: 70567 - 14701 Giải năm: 8978 - 4401 - 6833 - 4529 - 5067 - 1586 |
Hà Nội 03/12/2018 |
Giải ĐB: 99667 |
Nam Định 01/12/2018 |
Giải ba: 76367 - 48748 - 87121 - 81726 - 72370 - 57111 |
Hà Nội 29/11/2018 |
Giải ba: 99477 - 81539 - 46257 - 79885 - 16667 - 83005 |
Bắc Ninh 28/11/2018 |
Giải năm: 3708 - 0269 - 9705 - 6767 - 7790 - 7707 |
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải nhất: 55967 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|