|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 78 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải ba: 18778 - 34990 - 22643 - 61605 - 55842 - 98732 |
Hà Nội 18/10/2018 |
Giải tư: 2427 - 1205 - 7978 - 1079 |
Bắc Ninh 17/10/2018 |
Giải ba: 18791 - 46357 - 60806 - 46604 - 36921 - 06778 Giải sáu: 878 - 694 - 346 |
Nam Định 13/10/2018 |
Giải tư: 5337 - 1478 - 9575 - 5666 |
Hải Phòng 12/10/2018 |
Giải năm: 4770 - 2827 - 3145 - 1375 - 9987 - 8178 |
Nam Định 29/09/2018 |
Giải ba: 21710 - 74178 - 38100 - 56798 - 20425 - 37888 |
Bắc Ninh 26/09/2018 |
Giải ba: 81951 - 18863 - 87208 - 05298 - 50878 - 02628 Giải sáu: 857 - 378 - 081 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|