|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 91 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/09/2021 -
24/10/2021
Thái Bình 24/10/2021 |
Giải tư: 1191 - 7465 - 0224 - 4762 |
Hà Nội 21/10/2021 |
Giải ba: 93482 - 67157 - 21991 - 25308 - 09359 - 35527 |
Quảng Ninh 19/10/2021 |
Giải năm: 3012 - 7903 - 4093 - 4880 - 0723 - 5191 |
Hà Nội 11/10/2021 |
Giải năm: 0230 - 2198 - 9920 - 6691 - 5184 - 3114 |
Nam Định 09/10/2021 |
Giải ba: 95981 - 27557 - 61315 - 00056 - 79187 - 64291 |
Hà Nội 07/10/2021 |
Giải nhì: 46341 - 12091 |
Hà Nội 04/10/2021 |
Giải năm: 1760 - 9959 - 0364 - 1391 - 7659 - 8314 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|