|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 94 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
30/04/2020 -
30/05/2020
Hà Nội 28/05/2020 |
Giải năm: 2894 - 0189 - 4781 - 1763 - 1380 - 4363 |
Quảng Ninh 26/05/2020 |
Giải tư: 3374 - 7589 - 7515 - 1394 |
Hà Nội 21/05/2020 |
Giải sáu: 122 - 994 - 724 Giải bảy: 60 - 94 - 32 - 54 |
Hà Nội 11/05/2020 |
Giải ba: 84866 - 75055 - 75764 - 45699 - 77394 - 35548 |
Thái Bình 10/05/2020 |
Giải sáu: 552 - 436 - 594 |
Bắc Ninh 06/05/2020 |
Giải nhì: 97226 - 51794 |
Nam Định 02/05/2020 |
Giải tư: 5801 - 0218 - 7330 - 3194 Giải năm: 3831 - 6694 - 0245 - 3123 - 9743 - 1614 |
Hải Phòng 01/05/2020 |
Giải năm: 9388 - 5994 - 2799 - 6934 - 4285 - 0820 |
Hà Nội 30/04/2020 |
Giải năm: 9361 - 1394 - 5433 - 0780 - 8923 - 5972 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
|
|
|