|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 95 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
Hải Phòng 26/04/2019 |
Giải sáu: 941 - 607 - 895 |
Bắc Ninh 24/04/2019 |
Giải năm: 6405 - 2895 - 6775 - 0923 - 8548 - 5912 |
Thái Bình 21/04/2019 |
Giải ba: 16919 - 77595 - 01238 - 94869 - 69102 - 48123 |
Hải Phòng 19/04/2019 |
Giải nhì: 59104 - 75395 |
Quảng Ninh 16/04/2019 |
Giải ba: 80139 - 79032 - 32128 - 49997 - 17861 - 59295 |
Hải Phòng 12/04/2019 |
Giải ba: 50889 - 88095 - 53787 - 22594 - 12468 - 82918 |
Bắc Ninh 10/04/2019 |
Giải nhì: 64046 - 29695 |
Hà Nội 08/04/2019 |
Giải bảy: 40 - 07 - 52 - 95 |
Hải Phòng 05/04/2019 |
Giải ba: 07495 - 72538 - 02468 - 71294 - 66383 - 16890 |
Nam Định 30/03/2019 |
Giải sáu: 495 - 353 - 663 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|