|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 97 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Quảng Ninh 23/10/2018 |
Giải năm: 5203 - 0945 - 1099 - 9480 - 9851 - 7797 |
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải bảy: 97 - 64 - 45 - 18 |
Bắc Ninh 17/10/2018 |
Giải nhì: 20593 - 20897 |
Nam Định 13/10/2018 |
Giải bảy: 88 - 97 - 07 - 90 |
Hà Nội 04/10/2018 |
Giải năm: 4097 - 7235 - 9374 - 1435 - 2214 - 5075 |
Thái Bình 30/09/2018 |
Giải năm: 7797 - 2514 - 3675 - 9242 - 7572 - 0525 |
Hải Phòng 28/09/2018 |
Giải ba: 05490 - 57557 - 19697 - 57025 - 63011 - 12902 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|