|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 98 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/12/2020 -
20/01/2021
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải bảy: 43 - 98 - 97 - 87 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải năm: 0734 - 8998 - 7569 - 2665 - 0306 - 5171 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải ba: 21044 - 84466 - 56370 - 44614 - 39798 - 52457 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải năm: 0265 - 9596 - 2704 - 3998 - 3885 - 2430 Giải sáu: 257 - 166 - 198 |
Nam Định 26/12/2020 |
Giải ba: 99998 - 15789 - 56798 - 51176 - 20943 - 91748 Giải tư: 5098 - 8196 - 2664 - 2263 |
Hà Nội 24/12/2020 |
Giải sáu: 914 - 798 - 789 |
Bắc Ninh 23/12/2020 |
Giải tư: 6998 - 2307 - 6098 - 5898 |
Hà Nội 21/12/2020 |
Giải tư: 2847 - 0027 - 4818 - 5298 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/04/2024
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|