|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 02 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Gia Lai 21/01/2022 |
Giải tư: 12677 - 50774 - 52702 - 04853 - 22311 - 42639 - 43494 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải năm: 3702 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải sáu: 6512 - 0330 - 7302 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải ba: 77309 - 33202 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải bảy: 802 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải ba: 47702 - 70381 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải sáu: 7302 - 6941 - 5456 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải tư: 91860 - 80802 - 80447 - 19634 - 23175 - 69543 - 05370 |
Phú Yên 03/01/2022 |
Giải tư: 02455 - 90702 - 74034 - 87715 - 04081 - 72762 - 35686 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải năm: 2702 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải nhì: 46202 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải sáu: 1103 - 9790 - 5002 |
Ninh Thuận 24/12/2021 |
Giải tư: 27802 - 21655 - 12075 - 97749 - 06669 - 59266 - 41700 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|