|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 04 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Kon Tum 21/10/2018 |
Giải sáu: 2240 - 8214 - 6304 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải bảy: 104 |
Phú Yên 15/10/2018 |
Giải sáu: 1804 - 6989 - 4119 |
Quảng Ngãi 13/10/2018 |
Giải tám: 04 |
Ninh Thuận 12/10/2018 |
Giải nhì: 82004 |
Thừa T. Huế 08/10/2018 |
Giải ba: 44183 - 69404 |
Kon Tum 07/10/2018 |
Giải sáu: 0104 - 2152 - 0985 |
Bình Định 04/10/2018 |
Giải ba: 51329 - 54504 Giải tư: 83003 - 60355 - 78297 - 28362 - 36162 - 08305 - 44604 |
Khánh Hòa 03/10/2018 |
Giải tư: 33397 - 42592 - 43421 - 33520 - 51180 - 45504 - 87649 |
Thừa T. Huế 01/10/2018 |
Giải năm: 9604 |
Khánh Hòa 26/09/2018 |
Giải tư: 70066 - 41136 - 37473 - 59570 - 95849 - 02104 - 65247 |
Phú Yên 24/09/2018 |
Giải ĐB: 086404 |
Thừa T. Huế 24/09/2018 |
Giải sáu: 7769 - 4704 - 1416 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|