|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 04 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Thừa T. Huế 01/03/2021 |
Giải tư: 86368 - 28471 - 92577 - 87735 - 38683 - 72404 - 57128 |
Kon Tum 28/02/2021 |
Giải ba: 71023 - 10804 |
Quảng Trị 25/02/2021 |
Giải sáu: 9104 - 2718 - 9202 |
Khánh Hòa 21/02/2021 |
Giải nhì: 67004 |
Quảng Trị 18/02/2021 |
Giải nhất: 19004 Giải tư: 87683 - 75804 - 83889 - 91890 - 69546 - 67149 - 86381 |
Thừa T. Huế 15/02/2021 |
Giải tám: 04 |
Đà Nẵng 13/02/2021 |
Giải tư: 07381 - 42579 - 63496 - 55677 - 53404 - 32672 - 66333 |
Đà Nẵng 06/02/2021 |
Giải sáu: 7950 - 2404 - 3142 |
Bình Định 04/02/2021 |
Giải tư: 61732 - 42537 - 91981 - 63607 - 57266 - 54404 - 26520 |
Khánh Hòa 31/01/2021 |
Giải bảy: 704 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|