|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 08 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải bảy: 208 |
Đà Nẵng 22/01/2022 |
Giải tư: 34121 - 70708 - 75488 - 16884 - 70814 - 20080 - 08081 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải nhất: 92208 Giải tư: 80026 - 76626 - 55482 - 95434 - 50228 - 18508 - 92839 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải tư: 04540 - 05182 - 39615 - 59925 - 48208 - 28615 - 23852 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải ĐB: 811308 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải nhất: 25108 Giải nhì: 99508 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải tư: 79084 - 91299 - 20408 - 11064 - 97111 - 41350 - 53209 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải ba: 46194 - 53708 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|