|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Gia Lai 21/01/2022 |
Giải ba: 51310 - 84078 |
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải tám: 10 |
Kon Tum 16/01/2022 |
Giải nhất: 11610 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải tư: 89824 - 49910 - 96410 - 97870 - 90020 - 58383 - 88097 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải sáu: 2495 - 6892 - 2410 |
Khánh Hòa 09/01/2022 |
Giải tư: 77366 - 57498 - 83710 - 33065 - 55017 - 79155 - 20201 Giải năm: 4910 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải bảy: 410 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải sáu: 4412 - 9734 - 6210 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải sáu: 8610 - 8617 - 2929 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải ba: 83388 - 26510 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải nhất: 20310 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải sáu: 3718 - 2623 - 4910 |
Khánh Hòa 26/12/2021 |
Giải tư: 03182 - 57725 - 32423 - 56406 - 00410 - 24824 - 40105 |
Ninh Thuận 24/12/2021 |
Giải ĐB: 643010 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 27/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
6 |
|
1 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
8 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
5 |
4 Lần |
7 |
|
9 Lần |
7 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
6 Lần |
6 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
|
|
|