|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 12 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
02/05/2023 -
01/06/2023
Thừa T. Huế 29/05/2023 |
Giải ĐB: 753212 |
Đà Nẵng 27/05/2023 |
Giải tư: 52982 - 80212 - 72809 - 70382 - 98196 - 66044 - 05487 |
Gia Lai 19/05/2023 |
Giải tư: 58762 - 59612 - 79670 - 88201 - 77337 - 80034 - 47544 |
Kon Tum 14/05/2023 |
Giải nhì: 33112 |
Thừa T. Huế 14/05/2023 |
Giải năm: 2412 |
Khánh Hòa 10/05/2023 |
Giải tư: 73451 - 16648 - 88612 - 21431 - 35981 - 05546 - 02643 |
Thừa T. Huế 07/05/2023 |
Giải nhì: 83212 Giải ĐB: 908812 |
Quảng Ngãi 06/05/2023 |
Giải tám: 12 |
Quảng Trị 04/05/2023 |
Giải tư: 53868 - 17454 - 27636 - 94912 - 56840 - 77962 - 79697 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|