|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 15 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Gia Lai 19/10/2018 |
Giải ĐB: 462115 |
Khánh Hòa 17/10/2018 |
Giải tám: 15 |
Khánh Hòa 14/10/2018 |
Giải tư: 97590 - 25520 - 59915 - 85370 - 55992 - 92694 - 71356 |
Gia Lai 12/10/2018 |
Giải bảy: 615 |
Ninh Thuận 12/10/2018 |
Giải tư: 38558 - 68715 - 59182 - 57834 - 83686 - 99040 - 53013 |
Đà Nẵng 10/10/2018 |
Giải tư: 98690 - 76755 - 89815 - 39337 - 94279 - 80510 - 04050 |
Thừa T. Huế 08/10/2018 |
Giải tư: 43029 - 12315 - 22526 - 96176 - 62466 - 06053 - 73035 Giải tám: 15 |
Ninh Thuận 05/10/2018 |
Giải ba: 54670 - 51915 |
Phú Yên 01/10/2018 |
Giải sáu: 3615 - 6633 - 5370 |
Đắk Lắk 25/09/2018 |
Giải tư: 42910 - 80922 - 35391 - 77282 - 34876 - 00413 - 60715 |
Kon Tum 23/09/2018 |
Giải sáu: 1315 - 4797 - 3324 |
Khánh Hòa 23/09/2018 |
Giải nhì: 78815 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|