|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 16 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
14/10/2018 -
13/11/2018
Phú Yên 12/11/2018 |
Giải ba: 22416 - 54956 |
Khánh Hòa 11/11/2018 |
Giải năm: 1416 |
Đà Nẵng 10/11/2018 |
Giải năm: 0616 |
Đắk Nông 10/11/2018 |
Giải ĐB: 476716 |
Gia Lai 09/11/2018 |
Giải sáu: 4895 - 4055 - 1816 |
Ninh Thuận 09/11/2018 |
Giải sáu: 8316 - 0398 - 0466 |
Quảng Bình 08/11/2018 |
Giải tư: 73016 - 82007 - 02924 - 83864 - 03316 - 20059 - 32915 |
Đà Nẵng 07/11/2018 |
Giải sáu: 6892 - 8816 - 6740 |
Khánh Hòa 04/11/2018 |
Giải tư: 92192 - 06344 - 84150 - 50824 - 66616 - 03545 - 72175 |
Đà Nẵng 03/11/2018 |
Giải tư: 59785 - 74710 - 46016 - 71268 - 96165 - 34278 - 94588 |
Quảng Nam 30/10/2018 |
Giải sáu: 5216 - 0196 - 4863 |
Đà Nẵng 20/10/2018 |
Giải ĐB: 505916 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải ba: 20980 - 09216 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|