|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Quảng Nam 23/10/2018 |
Giải năm: 4820 |
Phú Yên 22/10/2018 |
Giải ba: 01508 - 83620 Giải tư: 85473 - 93303 - 24567 - 11670 - 90491 - 51302 - 87020 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải tư: 58566 - 87640 - 27420 - 52470 - 04331 - 77991 - 57674 |
Phú Yên 15/10/2018 |
Giải ba: 29920 - 10927 |
Khánh Hòa 14/10/2018 |
Giải tư: 97590 - 25520 - 59915 - 85370 - 55992 - 92694 - 71356 |
Gia Lai 12/10/2018 |
Giải sáu: 4660 - 7358 - 0420 |
Khánh Hòa 10/10/2018 |
Giải tám: 20 |
Kon Tum 07/10/2018 |
Giải tư: 20034 - 28620 - 82377 - 20737 - 91197 - 34999 - 92610 |
Khánh Hòa 03/10/2018 |
Giải tư: 33397 - 42592 - 43421 - 33520 - 51180 - 45504 - 87649 |
Đà Nẵng 29/09/2018 |
Giải tám: 20 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|