|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/08/2021 -
28/09/2021
Thừa T. Huế 27/09/2021 |
Giải tư: 82916 - 84023 - 46217 - 07864 - 15401 - 82306 - 65528 |
Đà Nẵng 18/09/2021 |
Giải năm: 7723 |
Quảng Ngãi 18/09/2021 |
Giải sáu: 4723 - 9542 - 4338 |
Ninh Thuận 17/09/2021 |
Giải tư: 53853 - 21923 - 30340 - 44340 - 44254 - 58170 - 16949 |
Đắk Lắk 14/09/2021 |
Giải tư: 62618 - 30505 - 63023 - 92980 - 19776 - 86029 - 13643 |
Kon Tum 12/09/2021 |
Giải tám: 23 |
Gia Lai 10/09/2021 |
Giải bảy: 223 |
Đắk Lắk 31/08/2021 |
Giải tư: 02928 - 72002 - 45639 - 08123 - 57929 - 34558 - 90445 |
Quảng Nam 31/08/2021 |
Giải tư: 44123 - 18835 - 07633 - 56577 - 42878 - 66287 - 62405 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|