|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
Đà Nẵng 24/04/2019 |
Giải tư: 31575 - 74626 - 70230 - 78039 - 76292 - 94272 - 36608 Giải tám: 26 |
Đắk Lắk 23/04/2019 |
Giải ba: 89796 - 91726 |
Phú Yên 15/04/2019 |
Giải nhì: 80026 Giải năm: 9826 |
Kon Tum 14/04/2019 |
Giải sáu: 3180 - 1402 - 3026 |
Ninh Thuận 12/04/2019 |
Giải nhì: 25226 |
Bình Định 11/04/2019 |
Giải ĐB: 976526 |
Đà Nẵng 10/04/2019 |
Giải sáu: 6190 - 0203 - 1726 |
Đắk Lắk 09/04/2019 |
Giải tư: 01570 - 32813 - 44626 - 08562 - 61095 - 74816 - 69046 |
Quảng Nam 09/04/2019 |
Giải năm: 2826 |
Quảng Nam 02/04/2019 |
Giải tư: 17486 - 28979 - 39008 - 75923 - 76468 - 09626 - 84541 |
Gia Lai 29/03/2019 |
Giải sáu: 3938 - 1295 - 4426 |
Khánh Hòa 27/03/2019 |
Giải nhì: 87826 Giải sáu: 8726 - 0324 - 8908 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|