|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 33 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Bình Định 18/10/2018 |
Giải nhì: 23033 Giải bảy: 233 |
Đắk Lắk 16/10/2018 |
Giải tư: 01756 - 32854 - 40149 - 19278 - 20693 - 07833 - 53725 |
Kon Tum 14/10/2018 |
Giải sáu: 4733 - 0831 - 1995 |
Quảng Nam 09/10/2018 |
Giải ba: 99633 - 06772 |
Phú Yên 01/10/2018 |
Giải sáu: 3615 - 6633 - 5370 |
Đà Nẵng 29/09/2018 |
Giải nhì: 52033 |
Quảng Ngãi 29/09/2018 |
Giải nhất: 70833 |
Gia Lai 28/09/2018 |
Giải nhì: 91433 |
Quảng Trị 27/09/2018 |
Giải sáu: 6736 - 6533 - 0642 |
Đà Nẵng 26/09/2018 |
Giải tư: 82737 - 95911 - 48176 - 18933 - 46339 - 44862 - 09770 |
Quảng Nam 25/09/2018 |
Giải tư: 44873 - 55511 - 60847 - 41596 - 55113 - 28026 - 39033 |
Phú Yên 24/09/2018 |
Giải năm: 7233 |
Thừa T. Huế 24/09/2018 |
Giải tư: 53133 - 18044 - 51090 - 69664 - 68592 - 13360 - 31744 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|