|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 33 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Kon Tum 28/02/2021 |
Giải tư: 70661 - 74211 - 75811 - 70198 - 55133 - 60415 - 51864 |
Thừa T. Huế 22/02/2021 |
Giải tư: 37053 - 88733 - 27703 - 55807 - 71990 - 14935 - 67683 |
Kon Tum 14/02/2021 |
Giải sáu: 4775 - 1970 - 0933 |
Đà Nẵng 13/02/2021 |
Giải tư: 07381 - 42579 - 63496 - 55677 - 53404 - 32672 - 66333 |
Quảng Ngãi 13/02/2021 |
Giải ba: 35733 - 09527 |
Ninh Thuận 12/02/2021 |
Giải ĐB: 248133 |
Đà Nẵng 10/02/2021 |
Giải tư: 49142 - 82233 - 96864 - 17625 - 54097 - 66645 - 59652 |
Phú Yên 08/02/2021 |
Giải tư: 87516 - 90210 - 27035 - 77073 - 89284 - 72243 - 87933 |
Thừa T. Huế 08/02/2021 |
Giải tám: 33 |
Quảng Nam 02/02/2021 |
Giải tư: 73012 - 14850 - 64533 - 36803 - 26463 - 97007 - 85720 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|