|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 34 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
11/03/2020 -
10/04/2020
Đà Nẵng 28/03/2020 |
Giải tư: 79153 - 55583 - 96434 - 27086 - 39781 - 33064 - 22808 |
Quảng Ngãi 28/03/2020 |
Giải tư: 58740 - 55660 - 13794 - 93534 - 04966 - 89897 - 92496 |
Bình Định 26/03/2020 |
Giải sáu: 5834 - 9824 - 8405 |
Quảng Nam 24/03/2020 |
Giải tư: 19968 - 10434 - 27493 - 59852 - 67152 - 72628 - 07235 |
Thừa T. Huế 23/03/2020 |
Giải tư: 90634 - 23117 - 58143 - 29719 - 20247 - 34011 - 26904 |
Khánh Hòa 22/03/2020 |
Giải nhất: 74934 |
Quảng Trị 19/03/2020 |
Giải ĐB: 701334 |
Quảng Nam 17/03/2020 |
Giải tư: 16654 - 75734 - 00990 - 50351 - 90786 - 68867 - 71910 Giải tám: 34 |
Đà Nẵng 14/03/2020 |
Giải bảy: 034 |
Gia Lai 13/03/2020 |
Giải tư: 75424 - 69402 - 94134 - 32985 - 41926 - 79429 - 11940 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|