|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 34 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Quảng Nam 23/10/2018 |
Giải tư: 44080 - 60929 - 56834 - 30929 - 22145 - 05139 - 18591 |
Khánh Hòa 21/10/2018 |
Giải sáu: 0310 - 4750 - 3334 |
Gia Lai 12/10/2018 |
Giải nhì: 19334 |
Ninh Thuận 12/10/2018 |
Giải tư: 38558 - 68715 - 59182 - 57834 - 83686 - 99040 - 53013 Giải sáu: 3653 - 3034 - 4956 |
Kon Tum 07/10/2018 |
Giải tư: 20034 - 28620 - 82377 - 20737 - 91197 - 34999 - 92610 |
Đà Nẵng 06/10/2018 |
Giải bảy: 734 |
Quảng Ngãi 06/10/2018 |
Giải tám: 34 |
Ninh Thuận 05/10/2018 |
Giải tư: 55621 - 51501 - 75534 - 47030 - 68939 - 26365 - 13653 |
Bình Định 04/10/2018 |
Giải sáu: 5234 - 5209 - 0023 |
Phú Yên 01/10/2018 |
Giải ba: 67234 - 61300 |
Khánh Hòa 30/09/2018 |
Giải sáu: 7772 - 7273 - 7834 |
Đà Nẵng 29/09/2018 |
Giải tư: 79557 - 28913 - 62574 - 05434 - 55948 - 94606 - 83243 |
Gia Lai 28/09/2018 |
Giải ĐB: 448134 |
Đà Nẵng 26/09/2018 |
Giải tám: 34 |
Khánh Hòa 23/09/2018 |
Giải tám: 34 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|