|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 37 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Ninh Thuận 19/10/2018 |
Giải tư: 34670 - 46614 - 02093 - 81440 - 14739 - 92160 - 01537 |
Bình Định 11/10/2018 |
Giải ba: 80437 - 62144 |
Đà Nẵng 10/10/2018 |
Giải tư: 98690 - 76755 - 89815 - 39337 - 94279 - 80510 - 04050 |
Kon Tum 07/10/2018 |
Giải tư: 20034 - 28620 - 82377 - 20737 - 91197 - 34999 - 92610 |
Khánh Hòa 07/10/2018 |
Giải tư: 21186 - 71905 - 93537 - 94544 - 82124 - 30625 - 51928 |
Đà Nẵng 03/10/2018 |
Giải tư: 37327 - 61594 - 70283 - 80449 - 86225 - 13537 - 48094 |
Khánh Hòa 03/10/2018 |
Giải ba: 67937 - 87860 |
Quảng Nam 02/10/2018 |
Giải sáu: 2013 - 6137 - 1081 |
Đà Nẵng 26/09/2018 |
Giải tư: 82737 - 95911 - 48176 - 18933 - 46339 - 44862 - 09770 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|