|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 39 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Đắk Lắk 11/12/2018 |
Giải tám: 39 |
Quảng Nam 11/12/2018 |
Giải tám: 39 |
Khánh Hòa 05/12/2018 |
Giải sáu: 6741 - 9113 - 3739 |
Đắk Lắk 04/12/2018 |
Giải ĐB: 844539 |
Quảng Nam 04/12/2018 |
Giải ba: 28639 - 50972 |
Phú Yên 03/12/2018 |
Giải ĐB: 112539 |
Ninh Thuận 30/11/2018 |
Giải tám: 39 |
Đắk Lắk 27/11/2018 |
Giải tư: 43119 - 12281 - 47442 - 98493 - 12177 - 30002 - 79339 |
Quảng Nam 27/11/2018 |
Giải nhất: 47239 Giải tư: 93665 - 26439 - 96460 - 75831 - 17524 - 78582 - 41768 Giải năm: 5539 |
Phú Yên 19/11/2018 |
Giải tư: 40807 - 58434 - 85005 - 73739 - 54614 - 73832 - 77853 |
Khánh Hòa 18/11/2018 |
Giải nhất: 08339 |
Quảng Ngãi 17/11/2018 |
Giải sáu: 9858 - 1639 - 4930 |
Ninh Thuận 16/11/2018 |
Giải tư: 21683 - 86738 - 39865 - 96191 - 84758 - 06339 - 22483 |
Đà Nẵng 14/11/2018 |
Giải sáu: 8592 - 0539 - 4237 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
4 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
18 Lần |
4 |
|
15 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
|
|
|