|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/09/2021 -
24/10/2021
Đà Nẵng 23/10/2021 |
Giải năm: 4140 |
Đắk Nông 23/10/2021 |
Giải tư: 29899 - 76631 - 91023 - 91499 - 78378 - 32491 - 72040 |
Gia Lai 22/10/2021 |
Giải tư: 42117 - 43014 - 86811 - 21448 - 85346 - 47924 - 55140 |
Quảng Bình 21/10/2021 |
Giải tư: 80440 - 86917 - 42141 - 61940 - 70218 - 44927 - 35480 Giải sáu: 2640 - 7922 - 1422 |
Thừa T. Huế 18/10/2021 |
Giải sáu: 6025 - 0588 - 7640 |
Bình Định 14/10/2021 |
Giải nhất: 40040 |
Khánh Hòa 13/10/2021 |
Giải ba: 42640 - 90794 |
Bình Định 07/10/2021 |
Giải tám: 40 |
Phú Yên 04/10/2021 |
Giải ba: 00695 - 36140 |
Kon Tum 03/10/2021 |
Giải tư: 80353 - 97140 - 52532 - 15165 - 73780 - 21086 - 37295 |
Ninh Thuận 01/10/2021 |
Giải tư: 41553 - 92561 - 07547 - 60365 - 20444 - 10678 - 37340 |
Đắk Lắk 28/09/2021 |
Giải tư: 08829 - 00889 - 02463 - 51492 - 70281 - 03079 - 26540 |
Phú Yên 27/09/2021 |
Giải nhất: 97140 |
Ninh Thuận 24/09/2021 |
Giải tư: 28625 - 62371 - 35688 - 78398 - 85232 - 26186 - 25740 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
21 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
19 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|