|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 43 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/05/2021 -
12/06/2021
Đà Nẵng 12/06/2021 |
Giải tư: 09672 - 89798 - 75257 - 75193 - 31389 - 93133 - 23343 |
Ninh Thuận 11/06/2021 |
Giải tư: 88445 - 36391 - 92198 - 10553 - 43789 - 19782 - 38543 |
Quảng Trị 10/06/2021 |
Giải ĐB: 503143 |
Đà Nẵng 09/06/2021 |
Giải tám: 43 |
Đắk Lắk 08/06/2021 |
Giải ĐB: 447843 |
Khánh Hòa 26/05/2021 |
Giải sáu: 0343 - 6971 - 9945 |
Quảng Trị 20/05/2021 |
Giải tư: 61734 - 17342 - 40996 - 25326 - 08660 - 78258 - 57043 |
Quảng Nam 18/05/2021 |
Giải tư: 20896 - 61261 - 84569 - 05343 - 89045 - 71151 - 98568 Giải sáu: 7043 - 1664 - 8441 |
Thừa T. Huế 17/05/2021 |
Giải ĐB: 815543 |
Đà Nẵng 15/05/2021 |
Giải tư: 29853 - 04020 - 85369 - 30943 - 90268 - 64767 - 50148 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|